VUI LÒNG HOÀN THÀNH THÔNG TIN DƯỚI ĐÂY.
※ Tối đa 15 phút / người.
※ Có thể tiếp nhận lịch hẹn trong ngày nếu trước 12 giờ cùng ngày.
Khoa tai mũi họng – Chỉ khám bệnh (DR.OKINA) |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21:00-22:00 | ◯ | ー | ー | ー | ◯ | ー | ー |
Nội khoa /Chỉ tư vấn y tế (DR.EGAWA) |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20:00-21:00 | ー | ◯ | ー | ー | ー | ー | ー |
Nội khoa /Khám bệnh+ Tư vấn y tế (DR.JO) |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20:00-22:00 | ◯ | ー | ◯ | ◯ | ◯ | ー | ー |
Nội khoa /Chỉ tư vấn y tế (DR.OZA) |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20:00-22:00 | ー | ー | ー | ー | ー | ー | ◯ |
Khoa da liễu /Chỉ tư vấn y tế (DR.SUGIMOTO) |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20:00-21:00 | ー | ー | ー | ◯ | ー | ー | ー |
Khoa nhi /Chỉ tư vấn y tế (DR.KASHIMADA) |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20:00-21:00 | ー | ー | ◯ | ー | ー | ー | ー |
Khoa tiết niệu /Chỉ tư vấn y tế (DR.OZA) |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20:00-22:00 | ー | ー | ー | ー | ー | ー | ◯ |